Trang chủON • NASDAQ
add
ON Semiconductor
39,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,88%)-0,35
39,35 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 19:52:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,86 $
Mức chênh lệch một ngày
37,47 $ - 39,83 $
Phạm vi một năm
31,04 $ - 80,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,76 T USD
Số lượng trung bình
10,72 Tr
Tỷ số P/E
10,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -14,65% |
Chi phí hoạt động | 332,10 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | 379,90 Tr | -32,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,06 | -20,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | -24,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 613,60 Tr | -21,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | 20,47% |
Tổng tài sản | 14,09 T | 6,62% |
Tổng nợ | 5,28 T | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,90 Tr | -32,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 579,70 Tr | -5,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,70 Tr | 60,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,30 Tr | 52,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,00 Tr | 207,39% |
Dòng tiền tự do | 337,98 Tr | 7.782,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26.445