Trang chủOMGGF • OTCMKTS
add
Omai Gold Mines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
259,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 311,77% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -413,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 Tr | -322,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | 1.269,27% |
Tổng tài sản | 7,32 Tr | 71,24% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | 85,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 628,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -413,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | -285,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,23 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 308,67 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | -168,59% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -168,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web