Trang chủOMAXAUTO • NSE
add
Omax Autos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,50 ₹ - 85,99 ₹
Phạm vi một năm
77,55 ₹ - 168,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T INR
Số lượng trung bình
16,47 N
Tỷ số P/E
4,65
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 15,91% |
Chi phí hoạt động | 176,77 Tr | 67,20% |
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | -97,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -97,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,12 Tr | 64,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 30,32% |
Tổng tài sản | 4,84 T | -3,07% |
Tổng nợ | 1,69 T | -16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | -97,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
153