Trang chủOMA • ASX
add
Omega Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
446,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 699,58 N | -14,06% |
Thu nhập ròng | -573,80 N | 23,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -669,74 N | 14,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,69 Tr | -23,81% |
Tổng tài sản | 51,29 Tr | 22,57% |
Tổng nợ | 5,58 Tr | 132,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -573,80 N | 23,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -524,05 N | 28,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 Tr | -22,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,91 Tr | -62,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -122,33% |
Dòng tiền tự do | -5,01 Tr | -187,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web