Trang chủOLVRF • OTCMKTS
add
Olivut Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,14 N | -20,74% |
Thu nhập ròng | -130,69 N | -111,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,92 N | 20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,56 N | 43,31% |
Tổng tài sản | 541,95 N | -12,64% |
Tổng nợ | 38,07 N | -31,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,69 N | -111,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,86 N | -42,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,86 N | -47,72% |
Dòng tiền tự do | -124,01 N | -108,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web