Trang chủOILCOUNTUB • NSE
add
Oil Country Tubular Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,61 ₹ - 68,48 ₹
Phạm vi một năm
32,80 ₹ - 100,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T INR
Số lượng trung bình
33,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,92 Tr | 213,38% |
Chi phí hoạt động | 359,62 Tr | 28,64% |
Thu nhập ròng | -105,42 Tr | 49,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,79 | 83,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,98 Tr | 6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,47 Tr | 1.010,48% |
Tổng tài sản | 3,82 T | -10,52% |
Tổng nợ | 1,51 T | -35,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,42 Tr | 49,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web