Trang chủOGE • NYSE
add
OGE Energy Corp
44,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,34 $
Đóng cửa: 8 thg 5, 16:01:14 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,20 $
Mức chênh lệch một ngày
44,32 $ - 45,20 $
Phạm vi một năm
34,20 $ - 46,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 T USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,70 Tr | 25,28% |
Chi phí hoạt động | 171,20 Tr | 9,39% |
Thu nhập ròng | 62,70 Tr | 237,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 168,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 244,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,10 Tr | 30,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,90 Tr | 525,58% |
Tổng tài sản | 13,95 T | 8,01% |
Tổng nợ | 9,34 T | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,70 Tr | 237,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,90 Tr | -80,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,70 Tr | -8,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 274,10 Tr | 66,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,30 Tr | 541,46% |
Dòng tiền tự do | -266,99 Tr | -119,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.291