Trang chủOFAL • NASDAQ
add
OFA Group Ord Shs
2,38 $
Sau giờ giao dịch:(12,61%)-0,30
2,08 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,99 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 9,79 $
Số lượng trung bình
909,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,80 N | -53,46% |
Chi phí hoạt động | 94,40 N | 103,11% |
Thu nhập ròng | -96,43 N | -213,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,56 | -573,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,05 N | — |
Tổng tài sản | 501,55 N | — |
Tổng nợ | 655,33 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -153,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -138,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,43 N | -213,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,20 N | -680,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,55 N | -656,08% |
Dòng tiền tự do | -60,53 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
6