Trang chủODQ • FRA
add
Odyssey Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 € - 0,0090 €
Phạm vi một năm
0,0040 € - 0,019 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,67 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 631,85 N | 4,28% |
Thu nhập ròng | -604,97 N | -4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -615,64 N | -4,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -63,84% |
Tổng tài sản | 10,82 Tr | -23,02% |
Tổng nợ | 271,92 N | -80,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -604,97 N | -4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,26 N | -7,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -592,32 N | -161,53% |
Dòng tiền tự do | -430,96 N | -12,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web