Trang chủODHN • SWX
add
Orascom Development Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 CHF
Mức chênh lệch một ngày
5,34 CHF - 5,34 CHF
Phạm vi một năm
3,20 CHF - 5,76 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
319,45 Tr CHF
Số lượng trung bình
3,51 N
Tỷ số P/E
99,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,90 Tr | -13,92% |
Chi phí hoạt động | 18,20 Tr | 144,74% |
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | 42,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,43 | 65,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,45 Tr | 22,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,92 Tr | -7,91% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -6,55% |
Tổng nợ | 1,27 T | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | 42,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10