Trang chủODDAF • OTCMKTS
add
Odd Burger Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,29 N | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 551,85 N | 15,85% |
Thu nhập ròng | -272,48 N | 1,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,46 | 0,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,96 N | -148,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 N | -86,79% |
Tổng tài sản | 3,81 Tr | -14,28% |
Tổng nợ | 7,11 Tr | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 174,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,48 N | 1,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -376,82 N | 14,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,13 N | -78,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,42 N | 205,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,28 N | 17,82% |
Dòng tiền tự do | -296,85 N | -226,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34