Trang chủOCSAW • NASDAQ
add
Oculis Holding AG Warrants
Giá đóng cửa hôm trước
8,35 $
Mức chênh lệch một ngày
6,75 $ - 7,33 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 11,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
929,28 Tr USD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,00 N | 28,38% |
Chi phí hoạt động | 20,26 Tr | 331,59% |
Thu nhập ròng | -33,21 Tr | -106,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,65 N | -60,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | -56,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,87 Tr | -29,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,93 Tr | 127,60% |
Tổng tài sản | 204,17 Tr | 106,83% |
Tổng nợ | 41,54 Tr | 111,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,21 Tr | -106,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49