Trang chủOCS • NASDAQ
add
Oculis Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
18,42 $
Mức chênh lệch một ngày
18,20 $ - 19,50 $
Phạm vi một năm
10,79 $ - 23,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
877,87 Tr USD
Số lượng trung bình
41,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | -98,38% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | 26,73% |
Thu nhập ròng | -28,66 Tr | -129,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -955,17 N | -14.037,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,67 | -97,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,95 Tr | -41,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,66 Tr | 7,65% |
Tổng tài sản | 120,35 Tr | 5,25% |
Tổng nợ | 46,97 Tr | 127,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,66 Tr | -129,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,36 Tr | 20,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -105,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | 481,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,92 Tr | -204,22% |
Dòng tiền tự do | 8,27 Tr | 182,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49