Trang chủOCN • ASX
add
Oceana Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
435,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,02 N | -30,61% |
Chi phí hoạt động | 222,07 N | -32,50% |
Thu nhập ròng | -253,54 N | 77,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 N | 67,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,54 N | 79,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | -19,17% |
Tổng tài sản | 8,66 Tr | 1,41% |
Tổng nợ | 281,31 N | -22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,54 N | 77,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,47 N | 47,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,41 N | 87,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 602,85 N | -68,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,18 N | -13,20% |
Dòng tiền tự do | -289,51 N | 84,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web