Trang chủOBMD • IDX
add
Obm Drilchem Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
194,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
190,00 Rp - 199,00 Rp
Phạm vi một năm
152,00 Rp - 294,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
156,36 T IDR
Số lượng trung bình
607,00 N
Tỷ số P/E
4,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,96 T | 20,62% |
Chi phí hoạt động | 29,16 T | 11,79% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | 93,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 | 94,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 T | 85,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 475,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,47 T | 34,70% |
Tổng tài sản | 204,85 T | 16,30% |
Tổng nợ | 30,78 T | -24,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | 93,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,99 T | -60,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 T | 97,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 Tr | 53,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -815,34 T | -3.279,99% |
Dòng tiền tự do | 7,99 T | -75,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
47