Trang chủOBEROIRLTY • NSE
add
Oberoi Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.989,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.952,00 ₹ - 1.989,90 ₹
Phạm vi một năm
1.451,95 ₹ - 2.343,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
718,04 T INR
Số lượng trung bình
790,66 N
Tỷ số P/E
32,26
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,50 T | -12,52% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 98,16% |
Thu nhập ròng | 4,33 T | -45,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,66 | -37,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,91 | -45,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,16 T | -23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,10 T | 173,93% |
Tổng tài sản | 227,42 T | 15,83% |
Tổng nợ | 70,37 T | 21,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 T | -45,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.470