Trang chủOBAT • IDX
add
Brigit Biofarmaka Teknologi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
500,00 Rp - 505,00 Rp
Phạm vi một năm
308,00 Rp - 1.030,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
303,00 T IDR
Số lượng trung bình
9,08 Tr
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,93 T | 74,82% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | 138,25% |
Thu nhập ròng | 8,31 T | 117,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,10 T | 130,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 T | 80,34% |
Tổng tài sản | 65,89 T | 81,51% |
Tổng nợ | 22,20 T | 30,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,31 T | 117,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 T | -135,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 T | 31,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 828,36 Tr | 149,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 T | -383,44% |
Dòng tiền tự do | 5,37 T | 2.051,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
23