Trang chủOAKV • OTCMKTS
add
OAK VIEW BANKSHARES Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 $
Mức chênh lệch một ngày
13,60 $ - 13,60 $
Phạm vi một năm
10,40 $ - 16,00 $
Số lượng trung bình
515,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 Tr | 23,27% |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 49,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,62 | 21,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,38 Tr | 71,68% |
Tổng tài sản | 694,53 Tr | 15,72% |
Tổng nợ | 656,25 Tr | 15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 49,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
52