Trang chủO2HI34 • BVMF
add
Omega Healthcare Investors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
68,46 R$
Phạm vi một năm
49,85 R$ - 80,77 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 T USD
Số lượng trung bình
25,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,78 Tr | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 111,93 Tr | 16,49% |
Thu nhập ròng | 109,03 Tr | 61,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,39 | 42,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 37,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,32 Tr | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,96 Tr | 1,71% |
Tổng tài sản | 9,71 T | 7,70% |
Tổng nợ | 4,77 T | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,03 Tr | 61,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,95 Tr | 20,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,26 Tr | 140,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -347,70 Tr | -86,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,66 Tr | -77,06% |
Dòng tiền tự do | 238,58 Tr | 57,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60