Trang chủNY4B • FRA
add
Clearway Energy Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 €
Mức chênh lệch một ngày
24,00 € - 24,00 €
Phạm vi một năm
20,60 € - 26,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T USD
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,00 Tr | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 173,00 Tr | 4,85% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 276,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,00 Tr | 21,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,00 Tr | -39,50% |
Tổng tài sản | 14,65 T | -1,45% |
Tổng nợ | 9,23 T | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,00 Tr | 17,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 Tr | 77,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,00 Tr | -308,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,00 Tr | 75,00% |
Dòng tiền tự do | 74,38 Tr | 126,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
60