Trang chủNXXT • NASDAQ
add
NextNRG Inc
2,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,69 $
Đóng cửa: 2 thg 7, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 $
Mức chênh lệch một ngày
2,64 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
2,19 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
326,63 Tr USD
Số lượng trung bình
144,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,27 Tr | 146,66% |
Chi phí hoạt động | 6,27 Tr | 170,11% |
Thu nhập ròng | -8,79 Tr | -228,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,00 | -33,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 Tr | -244,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | 4.254,66% |
Tổng tài sản | 26,03 Tr | 345,16% |
Tổng nợ | 31,74 Tr | 246,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -53,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,79 Tr | -228,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,77 Tr | -318,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,28 Tr | 178,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 504,82 N | 154,11% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -64,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163