Trang chủNXHSF • OTCMKTS
add
Next Hydrogen Solutions Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,69 N | -85,82% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | -7,19% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -0,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 N | -608,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 Tr | 9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | -67,12% |
Tổng tài sản | 15,46 Tr | -39,23% |
Tổng nợ | 16,83 Tr | 31,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -236,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -0,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | -353,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,93 N | 88,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 Tr | 3.061,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,52 N | 138,42% |
Dòng tiền tự do | -748,92 N | 24,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60