Trang chủNWL • BIT
add
Newprinces SpA
Giá đóng cửa hôm trước
17,32 €
Mức chênh lệch một ngày
17,14 € - 17,66 €
Phạm vi một năm
10,90 € - 19,76 €
Giá trị vốn hóa thị trường
760,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
85,15 N
Tỷ số P/E
4,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,74 Tr | 237,09% |
Chi phí hoạt động | 97,05 Tr | 289,73% |
Thu nhập ròng | 12,56 Tr | 176,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -17,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,41 Tr | 206,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,50 Tr | 54,11% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 183,41% |
Tổng nợ | 2,04 T | 197,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,56 Tr | 176,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,66 Tr | 330,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,65 Tr | -2.995,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,46 Tr | 77,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,46 Tr | 12,97% |
Dòng tiền tự do | -315,92 Tr | -2.366,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
8.433