Trang chủNWHUF • OTCMKTS
add
NorthWest Healthcare Properties REIT
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,44 $ - 3,44 $
Phạm vi một năm
2,98 $ - 5,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T CAD
Số lượng trung bình
21,44 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,86 Tr | -21,69% |
Chi phí hoạt động | 15,94 Tr | 4,97% |
Thu nhập ròng | -890,00 N | 98,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | 97,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,25 Tr | -30,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,57 Tr | -20,69% |
Tổng tài sản | 6,14 T | -16,89% |
Tổng nợ | 3,54 T | -19,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -890,00 N | 98,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,84 Tr | 20,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,51 Tr | -96,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,77 Tr | 86,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,35 Tr | 1.217,85% |
Dòng tiền tự do | 27,35 Tr | -53,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
275