Trang chủNVX • CVE
add
NV Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,12 N | -84,71% |
Thu nhập ròng | -78,00 N | 57,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 N | -100,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,96 N | 0,85% |
Tổng tài sản | 3,67 Tr | 2,99% |
Tổng nợ | 761,92 N | 30,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,00 N | 57,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,04 N | 88,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 N | 92,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,45 N | 86,74% |
Dòng tiền tự do | 7,09 N | 108,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web