Trang chủNVT • WSE
add
NOVITA SA
Giá đóng cửa hôm trước
96,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
96,00 zł - 105,00 zł
Phạm vi một năm
96,00 zł - 126,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
260,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
208,00
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
12,69%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,76 Tr | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | 7,45% |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | -1,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | -8,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,99 Tr | -5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,00 N | -96,82% |
Tổng tài sản | 170,71 Tr | -4,28% |
Tổng nợ | 42,80 Tr | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | -1,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | -121,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -533,00 N | 48,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -302,00 N | -144,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -135,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
178