Trang chủNVS • JSE
add
Novus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
750,00 ZAC - 751,00 ZAC
Phạm vi một năm
525,00 ZAC - 809,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T ZAR
Số lượng trung bình
47,50 N
Tỷ số P/E
6,76
Tỷ lệ cổ tức
7,33%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 271,66 Tr | 58,84% |
Thu nhập ròng | 80,94 Tr | 15,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 4,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,97 Tr | -14,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,60 Tr | -6,10% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 21,23% |
Tổng nợ | 1,57 T | 49,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,94 Tr | 15,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 433,49 Tr | 33,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,32 Tr | -115,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,03 Tr | 59,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,14 Tr | 100,67% |
Dòng tiền tự do | 136,72 Tr | 22,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
1.516