Trang chủNVO • TSE
add
Novo Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
142,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | -46,11% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 67,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 Tr | 45,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,16 Tr | -37,96% |
Tổng tài sản | 83,81 Tr | -20,40% |
Tổng nợ | 15,67 Tr | -20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 67,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 67,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 N | 95,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -154,62% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -142,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23