Trang chủNUVOCO • NSE
add
Nuvoco Vistas Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
342,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
342,10 ₹ - 346,00 ₹
Phạm vi một năm
287,05 ₹ - 385,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
123,22 T INR
Số lượng trung bình
346,78 N
Tỷ số P/E
565,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,42 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 15,72 T | 1,89% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 64,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 59,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,63 | 64,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 T | 9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 70,43% |
Tổng tài sản | 181,58 T | -2,95% |
Tổng nợ | 91,55 T | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 64,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.092