Trang chủNTRBW • NASDAQ
add
Nutriband
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 5,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,69 Tr USD
Số lượng trung bình
1,41 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,38 N | 22,45% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 51,22% |
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | -193,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -858,75 | -139,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -52,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 Tr | 774,69% |
Tổng tài sản | 7,47 Tr | -0,63% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | -193,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -72,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,22 N | -2.842,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 Tr | -79,51% |
Dòng tiền tự do | -546,56 N | -68,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
13