Trang chủNTO • TLV
add
Neto ME Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.690,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
16.690,00 ILA - 17.140,00 ILA
Phạm vi một năm
6.022,00 ILA - 17.140,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
630,47 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,18 N
Tỷ số P/E
6,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 11,82% |
Chi phí hoạt động | 90,23 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | 8,93 Tr | -8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -17,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,34 Tr | 143,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,56 Tr | 513,80% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 7,66% |
Tổng nợ | 967,95 Tr | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,93 Tr | -8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,92 Tr | -57,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,91 Tr | 53,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,53 Tr | 69,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,99 Tr | 4.963,40% |
Dòng tiền tự do | 88,34 Tr | -56,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.333