Trang chủNTHOL • IST
add
Net Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,54 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,06 ₺ - 40,36 ₺
Phạm vi một năm
30,02 ₺ - 50,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,95 T TRY
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 T | 64,68% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 10,07% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -61,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,25 | -76,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | -7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -28,91% |
Tổng tài sản | 84,56 T | 6,15% |
Tổng nợ | 28,91 T | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -61,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,57 T | 2.672,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 T | -194,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 T | 20,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,44 Tr | 1.575,05% |
Dòng tiền tự do | -2,92 T | -827,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
7.134