Trang chủNSLNISP • NSE
add
NMDC Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,88 ₹ - 41,94 ₹
Phạm vi một năm
32,13 ₹ - 62,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
120,74 T INR
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,38 T | 53,77% |
Chi phí hoạt động | 10,44 T | 357,40% |
Thu nhập ròng | -4,73 T | 45,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,68 | 64,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 T | 74,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | 398,51% |
Tổng tài sản | 284,70 T | -3,06% |
Tổng nợ | 153,55 T | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 T | 45,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.026