Trang chủNSI • AMS
add
NSI NV
Giá đóng cửa hôm trước
20,95 €
Mức chênh lệch một ngày
21,00 € - 21,60 €
Phạm vi một năm
17,58 € - 22,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
430,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
38,08 N
Tỷ số P/E
34,20
Tỷ lệ cổ tức
7,27%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,48 Tr | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -2,95% |
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 12,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,10 | 8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,13 Tr | 10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 Tr | 4.083,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 12,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
69