Trang chủNSAT34 • BVMF
add
National Storage Affiliates Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
51,76 R$
Phạm vi một năm
49,12 R$ - 69,96 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,62 Tr | -6,12% |
Chi phí hoạt động | 65,74 Tr | -1,14% |
Thu nhập ròng | 12,99 Tr | -77,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | -76,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -59,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,44 Tr | -10,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,52 Tr | -68,94% |
Tổng tài sản | 5,26 T | -2,08% |
Tổng nợ | 3,56 T | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,99 Tr | -77,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,63 Tr | -8,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,67 Tr | -101,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,53 Tr | 83,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,58 Tr | -2.304,61% |
Dòng tiền tự do | 61,62 Tr | -90,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.466