Trang chủNRTSF • OTCMKTS
add
Nobilis Health Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,32 Tr | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 162,02 Tr | -2,40% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -41,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -43,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,21 Tr | 78,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,54 Tr | -8,29% |
Tổng tài sản | 431,04 Tr | 41,12% |
Tổng nợ | 216,25 Tr | 45,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -41,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,39 Tr | 1.584,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,42 Tr | -190,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,99 Tr | 27,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | -122,86% |
Dòng tiền tự do | 13,56 Tr | 227,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
800