Trang chủNQA • FRA
add
Note AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
15,02 €
Mức chênh lệch một ngày
14,77 € - 14,84 €
Phạm vi một năm
9,65 € - 16,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -4,93% |
Chi phí hoạt động | 33,00 Tr | -13,16% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,00 Tr | 6,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,00 Tr | 84,38% |
Tổng tài sản | 3,30 T | -2,28% |
Tổng nợ | 1,65 T | -11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,00 Tr | 95,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 Tr | -161,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | -162,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,00 Tr | 1,69% |
Dòng tiền tự do | 168,62 Tr | 318,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.450