Trang chủNPS • KLSE
add
Nova Pharma Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,23 RM
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 Tr | 64,65% |
Chi phí hoạt động | 659,50 N | 8,98% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 88,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,53 | 14,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | 133,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,16 Tr | -3,44% |
Tổng tài sản | 23,87 Tr | 37,66% |
Tổng nợ | 5,33 Tr | 72,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 88,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,00 N | -81,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,00 N | 6,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,19 Tr | 902,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,42 Tr | 174,33% |
Dòng tiền tự do | 1,24 Tr | 123,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
16