Trang chủNORVA • STO
add
Norva24 Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
36,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
36,25 kr - 36,90 kr
Phạm vi một năm
22,90 kr - 36,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T SEK
Số lượng trung bình
648,25 N
Tỷ số P/E
40,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 988,60 Tr | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 542,40 Tr | 16,67% |
Thu nhập ròng | 49,40 Tr | -26,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -36,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -27,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,30 Tr | 59,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,90 Tr | 54,27% |
Tổng tài sản | 5,07 T | 20,43% |
Tổng nợ | 2,77 T | 29,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,40 Tr | -26,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,20 Tr | 28,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,30 Tr | -13,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,50 Tr | 25,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,50 Tr | 103,26% |
Dòng tiền tự do | 107,80 Tr | -23,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
2.010