Trang chủNORRH • HEL
add
Norrhydro Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 €
Mức chênh lệch một ngày
1,31 € - 1,38 €
Phạm vi một năm
1,11 € - 1,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | -10,72% |
Thu nhập ròng | -439,14 N | 44,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,90 | 39,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,45 N | 117,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,59 N | -59,25% |
Tổng tài sản | 23,96 Tr | -5,56% |
Tổng nợ | 16,02 Tr | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -439,14 N | 44,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,21 N | -148,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,89 N | -797,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,26 N | -64,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,34 N | -121,60% |
Dòng tiền tự do | -367,87 N | -29,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
149