Trang chủNORION • STO
add
Norion Bank AB
Giá đóng cửa hôm trước
39,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
39,45 kr - 40,65 kr
Phạm vi một năm
30,80 kr - 45,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T SEK
Số lượng trung bình
168,20 N
Tỷ số P/E
6,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 807,00 Tr | 19,56% |
Chi phí hoạt động | 282,00 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | 412,00 Tr | 25,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,05 | 4,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,01 | 31,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 T | 23,99% |
Tổng tài sản | 67,65 T | 19,64% |
Tổng nợ | 58,18 T | 20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,00 Tr | 25,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 819,00 Tr | -14,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 15,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,00 Tr | 52,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,00 Tr | -16,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
399