Trang chủNOMNF • OTCMKTS
add
CANEX Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Phạm vi một năm
0,0036 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,66 N | -5,63% |
Thu nhập ròng | -26,91 N | 70,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,74 N | -2,84% |
Tổng tài sản | 6,27 Tr | 2,85% |
Tổng nợ | 131,78 N | 59,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,91 N | 70,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,43 N | -28,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,60 N | 185,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,00 | 71,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,18 N | 76,40% |
Dòng tiền tự do | -44,89 N | 8,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web