Trang chủNOLA-B • STO
add
Nolato AB
Giá đóng cửa hôm trước
56,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
56,05 kr - 57,25 kr
Phạm vi một năm
46,80 kr - 64,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,62 T SEK
Số lượng trung bình
246,47 N
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 190,00 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 22,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 22,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 23,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,00 Tr | 5,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,00 Tr | -14,46% |
Tổng tài sản | 9,41 T | -3,42% |
Tổng nợ | 3,85 T | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 22,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,00 Tr | -0,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,00 Tr | -17,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,00 Tr | 75,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,00 Tr | -333,33% |
Dòng tiền tự do | 89,50 Tr | -37,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.405