Trang chủNOBU • IDX
add
Bank Nationalnobu Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
670,00 Rp - 685,00 Rp
Phạm vi một năm
540,00 Rp - 900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 NT IDR
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,67 T | 44,96% |
Chi phí hoạt động | 194,61 T | 11,51% |
Thu nhập ròng | 102,75 T | 176,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,07 | 90,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 NT | -24,09% |
Tổng tài sản | 33,33 NT | 25,18% |
Tổng nợ | 29,68 NT | 27,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,75 T | 176,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 NT | -390,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 610,60 T | 137,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 NT | -2,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -819,13 T | -215,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.291