Trang chủNNBR • NASDAQ
add
NN Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,37 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 4,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,53 Tr USD
Số lượng trung bình
425,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,69 Tr | -12,80% |
Chi phí hoạt động | 18,83 Tr | -24,36% |
Thu nhập ròng | -6,68 Tr | 46,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,33 | 38,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 62,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 Tr | -48,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 Tr | -43,04% |
Tổng tài sản | 460,72 Tr | -10,16% |
Tổng nợ | 292,05 Tr | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,68 Tr | 46,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | -569,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 Tr | 30,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 583,00 N | -83,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,39 Tr | -394,12% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | -246,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1980
Trang web
Nhân viên
2.600