Trang chủNMLSF • OTCMKTS
add
Restart Life Sciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 285,45 N | 47,91% |
Thu nhập ròng | 136,00 | 100,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,87 N | -29,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,95 N | 2.001,30% |
Tổng tài sản | 190,40 N | 513,02% |
Tổng nợ | 489,47 N | -41,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -299,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -312,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 192,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 | 100,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,30 N | 30,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 N | 122,65% |
Dòng tiền tự do | -537,52 N | -1.079,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web