Trang chủNMC • CVE
add
Nuvau Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 28,52% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -25,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 Tr | 130,48% |
Tổng tài sản | 9,52 Tr | — |
Tổng nợ | 2,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -124,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -25,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | -186,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 Tr | -186,91% |
Dòng tiền tự do | -4,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4