Trang chủNJ9 • FRA
add
Pertamina Geothermal Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 €
Mức chênh lệch một ngày
0,047 € - 0,048 €
Phạm vi một năm
0,037 € - 0,073 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,52 NT IDR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,51 Tr | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 121,15% |
Thu nhập ròng | 31,37 Tr | -33,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,91 | -32,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 13,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,86 Tr | -3,00% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 1,18% |
Tổng nợ | 985,22 Tr | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,37 Tr | -33,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,47 Tr | 12,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,12 Tr | -16,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -460,00 N | -112,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,66 Tr | 1,59% |
Dòng tiền tự do | -33,50 Tr | -402,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
526