Trang chủNISA • TLV
add
Nissan Medical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.068,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.068,00 ILA - 1.068,00 ILA
Phạm vi một năm
968,00 ILA - 1.667,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
97,01 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,67 Tr | -28,95% |
Chi phí hoạt động | 16,47 Tr | -14,41% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -151,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | -171,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,19 Tr | -129,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,29 Tr | -30,97% |
Tổng tài sản | 707,88 Tr | 0,27% |
Tổng nợ | 353,10 Tr | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -151,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,00 Tr | -112,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,06 Tr | 176,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -712,00 N | 97,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | -251,01% |
Dòng tiền tự do | -8,59 Tr | -126,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
406