Trang chủNIPPF • OTCMKTS
add
Nippon Accommodations Fund Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
920,66 $
Phạm vi một năm
4.603,00 $ - 4.603,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
298,06 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 T | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 236,00 Tr | -80,43% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | -5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,85 | -2,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 T | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,46 T | -32,06% |
Tổng tài sản | 326,91 T | -0,04% |
Tổng nợ | 174,60 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | -5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,75 T | -18,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | -202,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 T | 28,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,50 Tr | -103,68% |
Dòng tiền tự do | 2,69 T | -3,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web